Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针芥相投

Pinyin: zhēn jiè xiāng tóu

Meanings: Natural harmony between tiny things., Sự hoà hợp tự nhiên giữa những điều nhỏ bé., 磁石引针,琥珀拾芥。指相互投契。[出处]《三国志·吴志·虞翻传》“虞翻字仲翔,会稽余姚人也”裴松之注引三国吴韦昭《吴书》虎魄不取腐芥,磁石不受曲针。”[例]其机锋作用真可与侄女~,只怕这样人一时也寻不出来。——明·明教中人《好逑传》第八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 十, 钅, 介, 艹, 木, 目, 扌, 殳

Chinese meaning: 磁石引针,琥珀拾芥。指相互投契。[出处]《三国志·吴志·虞翻传》“虞翻字仲翔,会稽余姚人也”裴松之注引三国吴韦昭《吴书》虎魄不取腐芥,磁石不受曲针。”[例]其机锋作用真可与侄女~,只怕这样人一时也寻不出来。——明·明教中人《好逑传》第八回。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mang tính biểu tượng cao.

Example: 这对朋友真可谓针芥相投。

Example pinyin: zhè duì péng yǒu zhēn kě wèi zhēn jiè xiāng tóu 。

Tiếng Việt: Cặp bạn này thật sự có thể gọi là 'kim chỉ tương hòa'.

针芥相投
zhēn jiè xiāng tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hoà hợp tự nhiên giữa những điều nhỏ bé.

Natural harmony between tiny things.

磁石引针,琥珀拾芥。指相互投契。[出处]《三国志·吴志·虞翻传》“虞翻字仲翔,会稽余姚人也”裴松之注引三国吴韦昭《吴书》虎魄不取腐芥,磁石不受曲针。”[例]其机锋作用真可与侄女~,只怕这样人一时也寻不出来。——明·明教中人《好逑传》第八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

针芥相投 (zhēn jiè xiāng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung