Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针芥之投

Pinyin: zhēn jiè zhī tóu

Meanings: A profound similarity or harmony between tiny things., Sự tương đồng hay hòa hợp sâu sắc giữa những điều nhỏ bé., 磁石引针,琥珀拾芥,因以之相投契。同针芥相投”。[出处]清·陈梦雷《绝交书》“每探赜析微,穷极理性,罔间晨夕,自谓针芥之投,庶儿终始也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 十, 钅, 介, 艹, 丶, 扌, 殳

Chinese meaning: 磁石引针,琥珀拾芥,因以之相投契。同针芥相投”。[出处]清·陈梦雷《绝交书》“每探赜析微,穷极理性,罔间晨夕,自谓针芥之投,庶儿终始也。”

Grammar: Là thành ngữ mang ý nghĩa biểu trưng, hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 他们彼此间的默契犹如针芥之投。

Example pinyin: tā men bǐ cǐ jiān de mò qì yóu rú zhēn jiè zhī tóu 。

Tiếng Việt: Sự ăn ý giữa họ giống như sự hòa hợp giữa cây kim và hạt cải.

针芥之投
zhēn jiè zhī tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tương đồng hay hòa hợp sâu sắc giữa những điều nhỏ bé.

A profound similarity or harmony between tiny things.

磁石引针,琥珀拾芥,因以之相投契。同针芥相投”。[出处]清·陈梦雷《绝交书》“每探赜析微,穷极理性,罔间晨夕,自谓针芥之投,庶儿终始也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...