Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针芥之契

Pinyin: zhēn jiè zhī qì

Meanings: A deep bond even though seemingly insignificant., Mối quan hệ gắn bó sâu sắc dù rất nhỏ nhặt., 磁石引针,琥珀拾芥,因以之指相投契。同针芥相投”。[出处]杨树达《积微居小学述林·跋刘武仲鲁田兄弟手书诗卷》“行可以余于武仲先生夙有针芥之契,属为题记。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 十, 钅, 介, 艹, 丶, 㓞, 大

Chinese meaning: 磁石引针,琥珀拾芥,因以之指相投契。同针芥相投”。[出处]杨树达《积微居小学述林·跋刘武仲鲁田兄弟手书诗卷》“行可以余于武仲先生夙有针芥之契,属为题记。”

Grammar: Thành ngữ cố định, diễn đạt cảm xúc tinh tế.

Example: 两人之间有着针芥之契。

Example pinyin: liǎng rén zhī jiān yǒu zhe zhēn jiè zhī qì 。

Tiếng Việt: Giữa hai người có mối quan hệ gắn bó sâu sắc.

针芥之契
zhēn jiè zhī qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ gắn bó sâu sắc dù rất nhỏ nhặt.

A deep bond even though seemingly insignificant.

磁石引针,琥珀拾芥,因以之指相投契。同针芥相投”。[出处]杨树达《积微居小学述林·跋刘武仲鲁田兄弟手书诗卷》“行可以余于武仲先生夙有针芥之契,属为题记。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

针芥之契 (zhēn jiè zhī qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung