Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针芥之合
Pinyin: zhēn jiè zhī hé
Meanings: Sự kết hợp hoàn hảo giữa những điều nhỏ bé., A perfect match between tiny elements., 磁石引针,琥珀拾芥。指相互投契。[出处]清·方文《赠孟六玕明序》诗“近前一语忽大笑,针芥之合良非轻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 十, 钅, 介, 艹, 丶, 亼, 口
Chinese meaning: 磁石引针,琥珀拾芥。指相互投契。[出处]清·方文《赠孟六玕明序》诗“近前一语忽大笑,针芥之合良非轻。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Example: 他们的合作犹如针芥之合。
Example pinyin: tā men de hé zuò yóu rú zhēn jiè zhī hé 。
Tiếng Việt: Sự hợp tác của họ giống như sự kết hợp hoàn hảo giữa cây kim và hạt cải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kết hợp hoàn hảo giữa những điều nhỏ bé.
Nghĩa phụ
English
A perfect match between tiny elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磁石引针,琥珀拾芥。指相互投契。[出处]清·方文《赠孟六玕明序》诗“近前一语忽大笑,针芥之合良非轻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế