Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针管
Pinyin: zhēn guǎn
Meanings: Syringe barrel (the part that holds the medicine in a syringe)., Ống kim tiêm (phần chứa thuốc của bơm tiêm), ①一种外径为0.36到5.16毫米的不锈钢管,用于外科器械和氡植入器。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 钅, 官, 竹
Chinese meaning: ①一种外径为0.36到5.16毫米的不锈钢管,用于外科器械和氡植入器。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế.
Example: 护士仔细检查了针管是否干净。
Example pinyin: hù shì zǐ xì jiǎn chá le zhēn guǎn shì fǒu gān jìng 。
Tiếng Việt: Y tá kiểm tra kỹ xem ống kim tiêm có sạch không.

📷 Ghế phụ khoa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống kim tiêm (phần chứa thuốc của bơm tiêm)
Nghĩa phụ
English
Syringe barrel (the part that holds the medicine in a syringe).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种外径为0.36到5.16毫米的不锈钢管,用于外科器械和氡植入器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
