Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针砭
Pinyin: zhēn biān
Meanings: Phê phán sâu sắc; góp ý nghiêm khắc, To criticize sharply; to offer stern advice., ①古代的一种针刺疗法,现已失传。砭是古代治病的石头针。*②比喻指出错误,劝人改正。[例]时时苦语见针砭,邂逅天涯得三益。——范成大《晞真阁留别方道士》。[例]针砭时弊。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 十, 钅, 乏, 石
Chinese meaning: ①古代的一种针刺疗法,现已失传。砭是古代治病的石头针。*②比喻指出错误,劝人改正。[例]时时苦语见针砭,邂逅天涯得三益。——范成大《晞真阁留别方道士》。[例]针砭时弊。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc hàn lâm.
Example: 他对社会问题进行了针砭。
Example pinyin: tā duì shè huì wèn tí jìn xíng le zhēn biān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra những lời phê phán sâu sắc về các vấn đề xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê phán sâu sắc; góp ý nghiêm khắc
Nghĩa phụ
English
To criticize sharply; to offer stern advice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代的一种针刺疗法,现已失传。砭是古代治病的石头针
比喻指出错误,劝人改正。时时苦语见针砭,邂逅天涯得三益。——范成大《晞真阁留别方道士》。针砭时弊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!