Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针灸

Pinyin: zhēn jiǔ

Meanings: Châm cứu (phương pháp chữa bệnh bằng cách châm kim và đốt ngải cứu), Acupuncture (a treatment method using needles and moxibustion)., ①以针刺艾灸防治疾病的方法。针法是用金属制成的针,刺入人体一定的穴位,运用手法,以调整营卫气血;灸法是用艾绒搓成艾条或艾炷,点燃以温灼穴位的皮肤表面,达到温通经脉、调和气血的目的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 钅, 久, 火

Chinese meaning: ①以针刺艾灸防治疾病的方法。针法是用金属制成的针,刺入人体一定的穴位,运用手法,以调整营卫气血;灸法是用艾绒搓成艾条或艾炷,点燃以温灼穴位的皮肤表面,达到温通经脉、调和气血的目的。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến lĩnh vực y học.

Example: 针灸是中国传统医学的一部分。

Example pinyin: zhēn jiǔ shì zhōng guó chuán tǒng yī xué de yí bù fen 。

Tiếng Việt: Châm cứu là một phần của y học cổ truyền Trung Quốc.

针灸
zhēn jiǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châm cứu (phương pháp chữa bệnh bằng cách châm kim và đốt ngải cứu)

Acupuncture (a treatment method using needles and moxibustion).

以针刺艾灸防治疾病的方法。针法是用金属制成的针,刺入人体一定的穴位,运用手法,以调整营卫气血;灸法是用艾绒搓成艾条或艾炷,点燃以温灼穴位的皮肤表面,达到温通经脉、调和气血的目的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

针灸 (zhēn jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung