Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针对

Pinyin: zhēn duì

Meanings: To target; to aim at; to focus on., Nhắm vào; hướng tới; nhằm vào, ①专有所指。[例]这件事是针对我来的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 十, 钅, 又, 寸

Chinese meaning: ①专有所指。[例]这件事是针对我来的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể.

Example: 这项政策是针对年轻人的。

Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè shì zhēn duì nián qīng rén de 。

Tiếng Việt: Chính sách này nhắm vào giới trẻ.

针对 - zhēn duì
针对
zhēn duì

📷 Một mũi tên mục tiêu phi tiêu bắn trúng bullseye, đó là mục tiêu cuối cùng mà mọi người đều muốn

针对
zhēn duì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắm vào; hướng tới; nhằm vào

To target; to aim at; to focus on.

专有所指。这件事是针对我来的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...