Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 针刺

Pinyin: zhēn cì

Meanings: Acupuncture; to prick with a needle., Châm cứu; đâm bằng kim, ①用针刺皮肤或组织(如为了接种或排除液体)。*②昆虫身上任何带刺的或硬化的突起,尤指外生殖器的角质部分。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 十, 钅, 刂, 朿

Chinese meaning: ①用针刺皮肤或组织(如为了接种或排除液体)。*②昆虫身上任何带刺的或硬化的突起,尤指外生殖器的角质部分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tác động phía sau.

Example: 医生用针刺治疗他的病。

Example pinyin: yī shēng yòng zhēn cì zhì liáo tā de bìng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ dùng châm cứu để điều trị bệnh cho anh ấy.

针刺
zhēn cì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châm cứu; đâm bằng kim

Acupuncture; to prick with a needle.

用针刺皮肤或组织(如为了接种或排除液体)

昆虫身上任何带刺的或硬化的突起,尤指外生殖器的角质部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

针刺 (zhēn cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung