Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tiě

Meanings: Iron, Sắt, ①见“铁”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals:

Chinese meaning: ①见“铁”。

Grammar: Danh từ chỉ nguyên tố kim loại, thường dùng trong đời sống và kỹ thuật.

Example: 這座橋是由鐵製成的。

Example pinyin: zhè zuò qiáo shì yóu tiě zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Cây cầu này được làm bằng sắt.

tiě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắt

Iron

见“铁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...