Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鐘
Pinyin: zhōng
Meanings: Bell, clock., Cái chuông, đồng hồ., ①见“钟”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 童, 金
Chinese meaning: ①见“钟”。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 鐘聲 (tiếng chuông).
Example: 他每天早上都会听钟声起床。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì tīng zhōng shēng qǐ chuáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều nghe tiếng chuông để thức dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái chuông, đồng hồ.
Nghĩa phụ
English
Bell, clock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“钟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!