Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鍙
Pinyin: kuàng
Meanings: Một dạng hợp kim nhẹ, thường dùng trong khai thác mỏ hoặc xây dựng., A lightweight alloy, often used in mining or construction., ①银。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①银。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc khai thác mỏ.
Example: 这些工具中含有鍙合金。
Example pinyin: zhè xiē gōng jù zhōng hán yǒu hù hé jīn 。
Tiếng Việt: Những dụng cụ này chứa hợp kim nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dạng hợp kim nhẹ, thường dùng trong khai thác mỏ hoặc xây dựng.
Nghĩa phụ
English
A lightweight alloy, often used in mining or construction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!