Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại kim loại cứng, thường dùng để làm vũ khí hoặc công cụ sắc bén., A hard metal, often used to make weapons or sharp tools., ①软铁,即熟铁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①软铁,即熟铁。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chế tạo vũ khí hoặc công cụ.

Example: 这把剑是由鍒制成的。

Example pinyin: zhè bǎ jiàn shì yóu róu zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Thanh kiếm này được làm từ kim loại cứng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại kim loại cứng, thường dùng để làm vũ khí hoặc công cụ sắc bén.

A hard metal, often used to make weapons or sharp tools.

软铁,即熟铁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...