Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǒu

Meanings: Một loại cấu trúc kim loại phức tạp dùng trong cơ khí chính xác., A complex metal structure used in precision mechanics., ①臿,耕地的农具。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①臿,耕地的农具。

Hán Việt reading: vi

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí.

Example: 这项技术需要使用特殊的鍏结构。

Example pinyin: zhè xiàng jì shù xū yào shǐ yòng tè shū de wéi jié gòu 。

Tiếng Việt: Công nghệ này đòi hỏi phải sử dụng cấu trúc kim loại đặc biệt.

yǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cấu trúc kim loại phức tạp dùng trong cơ khí chính xác.

vi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A complex metal structure used in precision mechanics.

臿,耕地的农具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍏 (yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung