Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鍎
Pinyin: huī
Meanings: A lightweight and durable alloy, often used in the aerospace industry., Một loại hợp kim nhẹ và bền, thường dùng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ., ①覆鍎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①覆鍎。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học công nghệ.
Example: 这种材料含有鍎。
Example pinyin: zhè zhǒng cái liào hán yǒu tú 。
Tiếng Việt: Loại vật liệu này chứa hợp kim chất lượng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hợp kim nhẹ và bền, thường dùng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
Nghĩa phụ
English
A lightweight and durable alloy, often used in the aerospace industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
覆鍎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!