Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phủ, mạ một lớp kim loại lên bề mặt một vật nào đó., To coat or plate a layer of metal onto the surface of something., ①见“镀”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①见“镀”。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần phủ/mạ.

Example: 这把刀被鍍了一层金。

Example pinyin: zhè bǎ dāo bèi dù le yì céng jīn 。

Tiếng Việt: Con dao này được mạ một lớp vàng.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ, mạ một lớp kim loại lên bề mặt một vật nào đó.

To coat or plate a layer of metal onto the surface of something.

见“镀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍍 (dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung