Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiān

Meanings: Metal material often used in jewelry making., Chất liệu kim loại thường dùng trong chế tác đồ trang sức., ①古人名用字。*②古同“铣”,古钟口的两角。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古人名用字。*②古同“铣”,古钟口的两角。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc chế tác trang sức.

Example: 这条项链是用鍌制成的。

Example pinyin: zhè tiáo xiàng liàn shì yòng xiǎn zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Chiếc vòng cổ này được làm từ chất liệu kim loại quý.

qiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất liệu kim loại thường dùng trong chế tác đồ trang sức.

Metal material often used in jewelry making.

古人名用字

古同“铣”,古钟口的两角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍌 (qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung