Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鍋
Pinyin: guō
Meanings: Nồi, chảo dùng để nấu ăn., Pot or pan used for cooking., ①见“锅”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 咼, 金
Chinese meaning: ①见“锅”。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nhà bếp hoặc nấu ăn.
Example: 她正在用一口大鍋煮汤。
Example pinyin: tā zhèng zài yòng yì kǒu dà guō zhǔ tāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang dùng một chiếc nồi lớn để nấu súp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nồi, chảo dùng để nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Pot or pan used for cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“锅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!