Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chí

Meanings: A small needle, often used in traditional Chinese medicine., Một loại kim châm nhỏ, thường dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc., ①匙,勺子:“牵马操刀,奉盘错鍉,遂割牲而盟。”*②钥匙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①匙,勺子:“牵马操刀,奉盘错鍉,遂割牲而盟。”*②钥匙。

Hán Việt reading: thi

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học cổ truyền.

Example: 鍉针疗法在中医中很常见。

Example pinyin: chí zhēn liáo fǎ zài zhōng yī zhōng hěn cháng jiàn 。

Tiếng Việt: Liệu pháp châm cứu rất phổ biến trong y học cổ truyền Trung Quốc.

chí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại kim châm nhỏ, thường dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc.

thi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small needle, often used in traditional Chinese medicine.

匙,勺子

“牵马操刀,奉盘错鍉,遂割牲而盟。”

钥匙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...