Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 錯
Pinyin: cuò
Meanings: Sai lầm, lỗi, hoặc sự nhầm lẫn., Mistake, error, or misunderstanding., ①见“错”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 昔, 金
Chinese meaning: ①见“错”。
Grammar: Là động từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 犯错 (phạm sai lầm), 改错 (sửa lỗi).
Example: 你做错了什么?
Example pinyin: nǐ zuò cuò le shén me ?
Tiếng Việt: Bạn đã làm sai điều gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai lầm, lỗi, hoặc sự nhầm lẫn.
Nghĩa phụ
English
Mistake, error, or misunderstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“错”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!