Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēng

Meanings: Mũi nhọn, cạnh sắc của một vật., Sharp edge or point of an object., ①见“锋”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夆, 金

Chinese meaning: ①见“锋”。

Grammar: Thường được dùng để chỉ phần nhọn hoặc sắc của công cụ hoặc vũ khí. Có thể kết hợp với các danh từ khác như 刀鋒 (lưỡi dao).

Example: 刀鋒很利。

Example pinyin: dāo fēng hěn lì 。

Tiếng Việt: Lưỡi dao rất sắc.

fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũi nhọn, cạnh sắc của một vật.

Sharp edge or point of an object.

见“锋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鋒 (fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung