Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 銹
Pinyin: xiù
Meanings: Gỉ sét trên kim loại., Rust on metal., ①见“锈”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 秀, 金
Chinese meaning: ①见“锈”。
Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ trạng thái kim loại bị oxi hóa, đôi khi đi kèm động từ như 生銹 (bị rỉ sét).
Example: 刀上生了銹。
Example pinyin: dāo shàng shēng le xiù 。
Tiếng Việt: Trên dao đã bị gỉ sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỉ sét trên kim loại.
Nghĩa phụ
English
Rust on metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“锈”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!