Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 銳
Pinyin: ruì
Meanings: Sắc bén, nhọn; nhanh nhẹn, sắc sảo., Sharp, keen; agile, astute., ①同“鋭”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 兌, 金
Chinese meaning: ①同“鋭”。
Grammar: Dùng để miêu tả sự vật có độ sắc nhọn (dao, kiếm...) hoặc trí tuệ, khả năng quan sát tinh tường.
Example: 他的眼光很銳利。
Example pinyin: tā de yǎn guāng hěn ruì lì 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ấy rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc bén, nhọn; nhanh nhẹn, sắc sảo.
Nghĩa phụ
English
Sharp, keen; agile, astute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“鋭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!