Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yín

Meanings: Silver (a precious white metal used for jewelry or currency)., Bạc (kim loại quý màu trắng, được sử dụng làm đồ trang sức hoặc tiền tệ)., ①见“银”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 艮, 金

Chinese meaning: ①见“银”。

Grammar: Danh từ chỉ kim loại. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành từ ghép liên quan đến bạc: 银行 (ngân hàng), 银器 (đồ bạc).

Example: 她戴了一条银项链。

Example pinyin: tā dài le yì tiáo yín xiàng liàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng bạc.

yín
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạc (kim loại quý màu trắng, được sử dụng làm đồ trang sức hoặc tiền tệ).

Silver (a precious white metal used for jewelry or currency).

见“银”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

銀 (yín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung