Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉽
Pinyin: tài
Meanings: Một loại dao nhỏ thời xưa., A small knife from ancient times., ①鼎一类的器具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①鼎一类的器具。
Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 鉽曾是古代日常生活中常见的工具。
Example pinyin: shì céng shì gǔ dài rì cháng shēng huó zhōng cháng jiàn de gōng jù 。
Tiếng Việt: Dao nhỏ từng là công cụ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại dao nhỏ thời xưa.
Nghĩa phụ
English
A small knife from ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼎一类的器具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!