Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Một loại bình kim loại lớn ngày xưa dùng để đựng nước hoặc rượu., A large metal container used in ancient times for storing water or wine., ①锹、臿一类的工具。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①锹、臿一类的工具。

Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代人们常用鉵来储存粮食。

Example pinyin: gǔ dài rén men cháng yòng tóng lái chǔ cún liáng shí 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng 平来 lưu trữ lương thực.

jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại bình kim loại lớn ngày xưa dùng để đựng nước hoặc rượu.

A large metal container used in ancient times for storing water or wine.

锹、臿一类的工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...