Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉴空衡平
Pinyin: jiàn kōng héng píng
Meanings: Nhìn nhận khách quan và công bằng., To view objectively and fairly., 犹言明察持平。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 工, 穴, 亍, 彳, 𩵋, 丷, 干
Chinese meaning: 犹言明察持平。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa triết lý, thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Example: 作为领导者,必须做到鉴空衡平。
Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo zhě , bì xū zuò dào jiàn kōng héng píng 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, cần phải đảm bảo sự khách quan và công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhận khách quan và công bằng.
Nghĩa phụ
English
To view objectively and fairly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言明察持平。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế