Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉴定
Pinyin: jiàn dìng
Meanings: Định giá trị, thẩm định, xác minh chất lượng hoặc tính chính xác của một vật gì đó., To appraise, evaluate, or verify the quality or accuracy of something., ①鉴别审定事物的真伪、优劣。[例]他无法鉴定艺术特性。*②对人的优缺点的评定。[例]两大缺点和两大优点就是鉴定这位已故法官的工作成绩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①鉴别审定事物的真伪、优劣。[例]他无法鉴定艺术特性。*②对人的优缺点的评定。[例]两大缺点和两大优点就是鉴定这位已故法官的工作成绩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng cần được thẩm định. Ví dụ: 鉴定文物 (thẩm định cổ vật).
Example: 专家对这幅画进行了鉴定。
Example pinyin: zhuān jiā duì zhè fú huà jìn xíng le jiàn dìng 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đã tiến hành thẩm định bức tranh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Định giá trị, thẩm định, xác minh chất lượng hoặc tính chính xác của một vật gì đó.
Nghĩa phụ
English
To appraise, evaluate, or verify the quality or accuracy of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鉴别审定事物的真伪、优劣。他无法鉴定艺术特性
对人的优缺点的评定。两大缺点和两大优点就是鉴定这位已故法官的工作成绩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!