Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉣
Pinyin: yǒu
Meanings: An ancient piece of jewelry made from precious metal., Một loại trang sức cổ xưa làm từ kim loại quý., ①组带铁,一种马具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①组带铁,一种马具。
Grammar: Dùng để chỉ một loại đồ trang sức hiếm có, thường được nhắc đến trong văn học hoặc lịch sử.
Example: 她戴着一个鉣。
Example pinyin: tā dài zhe yí gè jié 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo một món trang sức cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại trang sức cổ xưa làm từ kim loại quý.
Nghĩa phụ
English
An ancient piece of jewelry made from precious metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
组带铁,一种马具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!