Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A large bowl often used in Buddhist rituals to hold rice or water., Cái bát lớn thường dùng trong nghi lễ Phật giáo để đựng cơm hoặc nước., ①见“钵”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“钵”。

Grammar: Chủ yếu mang tính chất văn hóa và tôn giáo, hay xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan tới Phật giáo.

Example: 僧人手里拿着鉢。

Example pinyin: sēng rén shǒu lǐ ná zhe bō 。

Tiếng Việt: Vị sư cầm trên tay một cái bát lớn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái bát lớn thường dùng trong nghi lễ Phật giáo để đựng cơm hoặc nước.

A large bowl often used in Buddhist rituals to hold rice or water.

见“钵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...