Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉡
Pinyin: bō
Meanings: Cái chậu nhỏ bằng kim loại dùng để đựng nước hoặc thức ăn., A small metal basin used to hold water or food., ①锹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①锹。
Hán Việt reading: ban
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ dùng gia đình cổ xưa.
Example: 他用鉡盛水。
Example pinyin: tā yòng bàn shèng shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng cái chậu nhỏ để đựng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái chậu nhỏ bằng kim loại dùng để đựng nước hoặc thức ăn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ban
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small metal basin used to hold water or food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!