Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gāng

Meanings: Oil lamp or small flashlight., Đèn dầu hoặc đèn pin nhỏ., ①车毂口穿轴用的铁圈:“方内而员(圆)釭如何?”*②古代宫室壁带上的环状金属装饰物:“壁带往往为黄金釭。”*③箭头。*④(油)灯:“金釭凝夜光。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①车毂口穿轴用的铁圈:“方内而员(圆)釭如何?”*②古代宫室壁带上的环状金属装饰物:“壁带往往为黄金釭。”*③箭头。*④(油)灯:“金釭凝夜光。”

Hán Việt reading: cang

Grammar: Dùng trong cả đời sống lẫn văn học cổ điển.

Example: 房间里点了一盏釭。

Example pinyin: fáng jiān lǐ diǎn le yì zhǎn gāng 。

Tiếng Việt: Trong phòng thắp một chiếc đèn dầu.

gāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn dầu hoặc đèn pin nhỏ.

cang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Oil lamp or small flashlight.

车毂口穿轴用的铁圈

“方内而员(圆)釭如何?”

古代宫室壁带上的环状金属装饰物

“壁带往往为黄金釭。”

箭头

(油)灯

“金釭凝夜光。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

釭 (gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung