Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáo

Meanings: Shiny metal., Kim loại sáng bóng., ①好。*②优质金属。*③微。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①好。*②优质金属。*③微。

Grammar: Từ ít gặp, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả chi tiết.

Example: 这件装饰品由釥制成。

Example pinyin: zhè jiàn zhuāng shì pǐn yóu qiǎo zhì chéng 。

Tiếng Việt: Món đồ trang trí này được làm từ kim loại sáng bóng.

qiáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim loại sáng bóng.

Shiny metal.

优质金属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

釥 (qiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung