Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金钱
Pinyin: jīn qián
Meanings: Money, assets in the form of currency., Tiền bạc, tài sản dưới dạng tiền., 取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。同金貂换酒”。[出处]宋·韦骧《减字木兰花·劝饮酒》“词金貂贳酒。乐事可为须趁手。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 人, 王, 戋, 钅
Chinese meaning: 取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。同金貂换酒”。[出处]宋·韦骧《减字木兰花·劝饮酒》“词金貂贳酒。乐事可为须趁手。”
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, từ phổ biến để chỉ tiền tệ hay tài sản.
Example: 金钱不是万能的。
Example pinyin: jīn qián bú shì wàn néng de 。
Tiếng Việt: Tiền không phải là vạn năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc, tài sản dưới dạng tiền.
Nghĩa phụ
English
Money, assets in the form of currency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。同金貂换酒”。[出处]宋·韦骧《减字木兰花·劝饮酒》“词金貂贳酒。乐事可为须趁手。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!