Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金钗换酒
Pinyin: jīn chāi huàn jiǔ
Meanings: Bán đồ trang sức quý giá để mua rượu uống, chỉ lối sống phóng khoáng hoặc không quan tâm đến vật chất., Selling precious jewelry to buy wine, describing a carefree or material-indifferent lifestyle., 形容贫穷潦倒,落魄失意。[出处]唐·元稹《三遣悲怀》诗之一顾我无衣搜荩箧,泥他沽酒拔金钗。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 丷, 人, 王, 叉, 钅, 奂, 扌, 氵, 酉
Chinese meaning: 形容贫穷潦倒,落魄失意。[出处]唐·元稹《三遣悲怀》诗之一顾我无衣搜荩箧,泥他沽酒拔金钗。”
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả ý chí tự do hoặc sự bất cần đời. Thành ngữ này giữ nguyên cấu trúc và không thay đổi.
Example: 他为了今晚的聚会,不惜金钗换酒。
Example pinyin: tā wèi le jīn wǎn de jù huì , bù xī jīn chāi huàn jiǔ 。
Tiếng Việt: Để có buổi tiệc tối nay, anh ấy sẵn sàng bán đồ trang sức quý giá để mua rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán đồ trang sức quý giá để mua rượu uống, chỉ lối sống phóng khoáng hoặc không quan tâm đến vật chất.
Nghĩa phụ
English
Selling precious jewelry to buy wine, describing a carefree or material-indifferent lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容贫穷潦倒,落魄失意。[出处]唐·元稹《三遣悲怀》诗之一顾我无衣搜荩箧,泥他沽酒拔金钗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế