Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金钗十二

Pinyin: jīn chāi shí èr

Meanings: Referring to a large number of beautiful women, often hinting at royal courts or gathering places for beauties., Chỉ phụ nữ xinh đẹp đông đảo, thường ám chỉ cung đình hoặc nơi tụ tập nhiều mỹ nhân., 原形容妇女头上首饰多。[又]指人姬妾多。[出处]南朝·梁·武帝《河中之水歌》“头上金钗十二行,足下丝履五文章。”[例]你看为官的列~行。——元·郑德辉《王粲登楼》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 人, 王, 叉, 钅, 十, 一

Chinese meaning: 原形容妇女头上首饰多。[又]指人姬妾多。[出处]南朝·梁·武帝《河中之水歌》“头上金钗十二行,足下丝履五文章。”[例]你看为官的列~行。——元·郑德辉《王粲登楼》第一折。

Grammar: Là thành ngữ chỉ tập hợp nhiều người đẹp, thường gắn liền với bối cảnh lịch sử hoặc hào nhoáng. Dùng như một cụm từ cố định.

Example: 宫廷里金钗十二,个个美貌非凡。

Example pinyin: gōng tíng lǐ jīn chāi shí èr , gè gè měi mào fēi fán 。

Tiếng Việt: Trong cung đình có vô số phụ nữ xinh đẹp, ai nấy đều kiều diễm phi thường.

金钗十二
jīn chāi shí èr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ phụ nữ xinh đẹp đông đảo, thường ám chỉ cung đình hoặc nơi tụ tập nhiều mỹ nhân.

Referring to a large number of beautiful women, often hinting at royal courts or gathering places for beauties.

原形容妇女头上首饰多。[又]指人姬妾多。[出处]南朝·梁·武帝《河中之水歌》“头上金钗十二行,足下丝履五文章。”[例]你看为官的列~行。——元·郑德辉《王粲登楼》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金钗十二 (jīn chāi shí èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung