Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金针见血

Pinyin: jīn zhēn jiàn xiě

Meanings: Đi thẳng vào vấn đề, nói trúng trọng điểm., To get straight to the point and hit the key issue., 犹言一针见血。比喻说话简短,切中要害。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丷, 人, 王, 十, 钅, 见, 丿, 皿

Chinese meaning: 犹言一针见血。比喻说话简短,切中要害。

Grammar: Thường sử dụng để miêu tả cách nói hoặc hành động trực diện, sắc bén. Cấu trúc này thường mang tính biểu tượng và không thay đổi.

Example: 他的批评总是金针见血,让人无言以对。

Example pinyin: tā de pī píng zǒng shì jīn zhēn jiàn xuè , ràng rén wú yán yǐ duì 。

Tiếng Việt: Những lời phê bình của anh ấy luôn đi thẳng vào vấn đề, khiến người khác không thể phản bác.

金针见血
jīn zhēn jiàn xiě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi thẳng vào vấn đề, nói trúng trọng điểm.

To get straight to the point and hit the key issue.

犹言一针见血。比喻说话简短,切中要害。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金针见血 (jīn zhēn jiàn xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung