Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金辉玉洁

Pinyin: jīn huī yù jié

Meanings: Glorious and pure like gold and jade., Rực rỡ và trong sáng như vàng và ngọc., 形容文辞斑斓简洁。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 丷, 人, 王, 光, 军, 丶, 吉, 氵

Chinese meaning: 形容文辞斑斓简洁。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hoàn hảo, tinh khiết của một sự vật hoặc con người. Đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 她的作品总是金辉玉洁,令人赞叹。

Example pinyin: tā de zuò pǐn zǒng shì jīn huī yù jié , lìng rén zàn tàn 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của cô ấy luôn rực rỡ và trong sáng, khiến người ta phải thán phục.

金辉玉洁
jīn huī yù jié
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ và trong sáng như vàng và ngọc.

Glorious and pure like gold and jade.

形容文辞斑斓简洁。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金辉玉洁 (jīn huī yù jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung