Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金貂取酒
Pinyin: jīn diāo qǔ jiǔ
Meanings: The image of a nobleman taking wine, implying a luxurious lifestyle., Hình ảnh một người quý tộc lấy rượu uống, ám chỉ cuộc sống xa hoa., 取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。同金貂换酒”。[出处]宋·毛滂《感皇恩·镇江待闸》“词银字吹笙,金貂取酒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 丷, 人, 王, 召, 豸, 又, 耳, 氵, 酉
Chinese meaning: 取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。同金貂换酒”。[出处]宋·毛滂《感皇恩·镇江待闸》“词银字吹笙,金貂取酒。”
Grammar: Thành ngữ cố định bốn âm tiết, mang ý nghĩa hình tượng xa hoa, lãng mạn.
Example: 他过着金貂取酒的生活。
Example pinyin: tā guò zhe jīn diāo qǔ jiǔ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta sống cuộc đời xa xỉ như 'kim điêu thủ tửu'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh một người quý tộc lấy rượu uống, ám chỉ cuộc sống xa hoa.
Nghĩa phụ
English
The image of a nobleman taking wine, implying a luxurious lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取下金冠换美酒。形容不拘礼法,恣情纵酒。同金貂换酒”。[出处]宋·毛滂《感皇恩·镇江待闸》“词银字吹笙,金貂取酒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế