Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金石良言
Pinyin: jīn shí liáng yán
Meanings: Valuable advice that is as precious as gold and stone., Những lời khuyên quý giá, có giá trị như vàng đá., 象黄金宝石那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]叔公教你的,都是~,务必一一记了,不可有负栽培。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 丶, 艮, 言
Chinese meaning: 象黄金宝石那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]叔公教你的,都是~,务必一一记了,不可有负栽培。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回。
Grammar: Được sử dụng để mô tả những lời khuyên hoặc lời dạy bảo có giá trị lớn lao.
Example: 他给我的都是金石良言。
Example pinyin: tā gěi wǒ de dōu shì jīn shí liáng yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi những lời khuyên quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời khuyên quý giá, có giá trị như vàng đá.
Nghĩa phụ
English
Valuable advice that is as precious as gold and stone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象黄金宝石那样珍贵的话语。比喻可贵而有价值的劝告。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第三折“小姐金玉之言,小生一一铭之肺腑。”[例]叔公教你的,都是~,务必一一记了,不可有负栽培。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế