Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金石至交

Pinyin: jīn shí zhì jiāo

Meanings: The most noble and deep friendship that is as strong as gold and stone., Tình bạn cao quý nhất, sâu sắc và bền chặt như vàng đá., 比喻像金石一样牢不可破的交情。同金石之交”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 土, 亠, 父

Chinese meaning: 比喻像金石一样牢不可破的交情。同金石之交”。

Grammar: Nhấn mạnh mức độ cao quý và bền vững của tình bạn. Thường được dùng để tôn vinh mối quan hệ đặc biệt.

Example: 他们是金石至交。

Example pinyin: tā men shì jīn shí zhì jiāo 。

Tiếng Việt: Họ là những người bạn thân thiết nhất.

金石至交
jīn shí zhì jiāo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình bạn cao quý nhất, sâu sắc và bền chặt như vàng đá.

The most noble and deep friendship that is as strong as gold and stone.

比喻像金石一样牢不可破的交情。同金石之交”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金石至交 (jīn shí zhì jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung