Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金石可开

Pinyin: jīn shí kě kāi

Meanings: Ngay cả vàng đá cũng có thể mở ra, ám chỉ rằng bất kỳ khó khăn nào cũng có thể vượt qua bằng nỗ lực., Even gold and stone can be opened; it implies that any difficulty can be overcome with effort., 形容一个人心诚志坚,力量无穷。同金石为开”。[出处]沙汀《范老老师》“他更是从容不迫,把所有足以证明内战之会停止的种种论据罗列出来,融会在一种金石可开的信心里面。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 丁, 一, 廾

Chinese meaning: 形容一个人心诚志坚,力量无穷。同金石为开”。[出处]沙汀《范老老师》“他更是从容不迫,把所有足以证明内战之会停止的种种论据罗列出来,融会在一种金石可开的信心里面。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sức mạnh của lòng kiên trì và quyết tâm.

Example: 只要坚持,金石可开。

Example pinyin: zhǐ yào jiān chí , jīn shí kě kāi 。

Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì, mọi khó khăn đều có thể vượt qua.

金石可开
jīn shí kě kāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay cả vàng đá cũng có thể mở ra, ám chỉ rằng bất kỳ khó khăn nào cũng có thể vượt qua bằng nỗ lực.

Even gold and stone can be opened; it implies that any difficulty can be overcome with effort.

形容一个人心诚志坚,力量无穷。同金石为开”。[出处]沙汀《范老老师》“他更是从容不迫,把所有足以证明内战之会停止的种种论据罗列出来,融会在一种金石可开的信心里面。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金石可开 (jīn shí kě kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung