Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金石交情
Pinyin: jīn shí jiāo qíng
Meanings: Tình bạn bền chặt như vàng đá., A friendship as strong as gold and stone., 比喻像金石一样牢不可破的交情。同金石之交”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 亠, 父, 忄, 青
Chinese meaning: 比喻像金石一样牢不可破的交情。同金石之交”。
Grammar: Dùng để miêu tả mối quan hệ rất khăng khít, lâu bền qua thời gian.
Example: 他们之间的友情可以说是金石交情。
Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu qíng kě yǐ shuō shì jīn shí jiāo qíng 。
Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ có thể coi là tình bạn bền chặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn bền chặt như vàng đá.
Nghĩa phụ
English
A friendship as strong as gold and stone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻像金石一样牢不可破的交情。同金石之交”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế