Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金石之计

Pinyin: jīn shí zhī jì

Meanings: Kế hoạch vững chắc, đáng tin cậy như vàng đá., A solid and reliable plan like gold and stone., 比喻最安全的计策。[出处]汉·陆贾《新语·资执》“欲辞晋献公譬马之赂,而不假之夏阳之道,岂非金石之计哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 丶, 十, 讠

Chinese meaning: 比喻最安全的计策。[出处]汉·陆贾《新语·资执》“欲辞晋献公譬马之赂,而不假之夏阳之道,岂非金石之计哉?”

Grammar: Cụm từ thường được sử dụng để chỉ các chiến lược hoặc kế hoạch lâu dài và đáng tin cậy.

Example: 这个策略可谓是金石之计。

Example pinyin: zhè ge cè lüè kě wèi shì jīn shí zhī jì 。

Tiếng Việt: Chiến lược này có thể coi là một kế hoạch vững chắc.

金石之计
jīn shí zhī jì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch vững chắc, đáng tin cậy như vàng đá.

A solid and reliable plan like gold and stone.

比喻最安全的计策。[出处]汉·陆贾《新语·资执》“欲辞晋献公譬马之赂,而不假之夏阳之道,岂非金石之计哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金石之计 (jīn shí zhī jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung