Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金石之坚
Pinyin: jīn shí zhī jiān
Meanings: As firm and unbreakable as gold and stone, referring to unwavering endurance and steadfastness., Sự kiên cố như vàng đá, ám chỉ sự bền bỉ, kiên định không thể phá vỡ., 象金属和石头那样坚硬。形容极为坚硬或强固。[出处]汉·枚乘《七发》“虽有金石之坚,犹将销铄而挺解也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 丶, 〢, 又, 土
Chinese meaning: 象金属和石头那样坚硬。形容极为坚硬或强固。[出处]汉·枚乘《七发》“虽有金石之坚,犹将销铄而挺解也。”
Grammar: Thành ngữ này hay dùng để mô tả tính cách kiên định hoặc phẩm chất khó lay chuyển.
Example: 他意志的坚定就像金石之坚。
Example pinyin: tā yì zhì de jiān dìng jiù xiàng jīn shí zhī jiān 。
Tiếng Việt: Sự kiên định ý chí của anh ấy giống như sự bền bỉ của vàng đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiên cố như vàng đá, ám chỉ sự bền bỉ, kiên định không thể phá vỡ.
Nghĩa phụ
English
As firm and unbreakable as gold and stone, referring to unwavering endurance and steadfastness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象金属和石头那样坚硬。形容极为坚硬或强固。[出处]汉·枚乘《七发》“虽有金石之坚,犹将销铄而挺解也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế