Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金石之功

Pinyin: jīn shí zhī gōng

Meanings: Công lao lớn lao như vàng đá, ám chỉ thành tựu hoặc đóng góp vĩ đại, bền vững với thời gian., Achievements as great and enduring as gold and stone, referring to significant accomplishments or contributions that stand the test of time., 金指钟鼎类。石指碑碣类。刻在钟鼎碑碣之上,永不磨灭的功勋。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 丶, 力, 工

Chinese meaning: 金指钟鼎类。石指碑碣类。刻在钟鼎碑碣之上,永不磨灭的功勋。

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để tôn vinh những thành tựu lớn lao và lâu bền.

Example: 这位科学家的发现可谓金石之功。

Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā de fā xiàn kě wèi jīn shí zhī gōng 。

Tiếng Việt: Những phát hiện của nhà khoa học này có thể coi là công lao to lớn.

金石之功
jīn shí zhī gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công lao lớn lao như vàng đá, ám chỉ thành tựu hoặc đóng góp vĩ đại, bền vững với thời gian.

Achievements as great and enduring as gold and stone, referring to significant accomplishments or contributions that stand the test of time.

金指钟鼎类。石指碑碣类。刻在钟鼎碑碣之上,永不磨灭的功勋。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金石之功 (jīn shí zhī gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung