Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金石为开
Pinyin: jīn shí wéi kāi
Meanings: Ngay cả vàng đá cũng phải mở ra, mô tả sức mạnh bền bỉ hoặc ý chí kiên cường có thể phá vỡ mọi rào cản., Even gold and stone can be opened, describing enduring strength or strong will that can break through any barrier., 金石金属和石头,比喻最坚硬的东西。连金石都被打开了。形容一个人心诚志坚,力量无穷。[出处]汉·刘向《新序·杂事四》“熊渠子见其诚心,而金石为之开,况人心乎?”[例]精诚所至。贞心不寐,死后重谐。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷九。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 为, 一, 廾
Chinese meaning: 金石金属和石头,比喻最坚硬的东西。连金石都被打开了。形容一个人心诚志坚,力量无穷。[出处]汉·刘向《新序·杂事四》“熊渠子见其诚心,而金石为之开,况人心乎?”[例]精诚所至。贞心不寐,死后重谐。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷九。
Grammar: Thành ngữ này thường để ca ngợi ý chí mạnh mẽ hoặc lòng quyết tâm không lay chuyển.
Example: 他的诚意终于使得金石为开。
Example pinyin: tā de chéng yì zhōng yú shǐ de jīn shí wèi kāi 。
Tiếng Việt: Sự chân thành của anh ấy cuối cùng đã khiến mọi rào cản bị phá vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay cả vàng đá cũng phải mở ra, mô tả sức mạnh bền bỉ hoặc ý chí kiên cường có thể phá vỡ mọi rào cản.
Nghĩa phụ
English
Even gold and stone can be opened, describing enduring strength or strong will that can break through any barrier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金石金属和石头,比喻最坚硬的东西。连金石都被打开了。形容一个人心诚志坚,力量无穷。[出处]汉·刘向《新序·杂事四》“熊渠子见其诚心,而金石为之开,况人心乎?”[例]精诚所至。贞心不寐,死后重谐。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế