Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金疮
Pinyin: jīn chuāng
Meanings: Vết thương do dao kiếm gây ra, thường dùng trong văn học cổ điển., A wound caused by swords or blades, often used in classical literature., ①中医指刀箭等金属器械造成的伤口。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 人, 王, 仓, 疒
Chinese meaning: ①中医指刀箭等金属器械造成的伤口。
Grammar: Thường gặp trong tiểu thuyết cổ điển hoặc ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古代战士常常因战斗而受金疮。
Example pinyin: gǔ dài zhàn shì cháng cháng yīn zhàn dòu ér shòu jīn chuāng 。
Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa thường chịu vết thương do dao kiếm trong chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương do dao kiếm gây ra, thường dùng trong văn học cổ điển.
Nghĩa phụ
English
A wound caused by swords or blades, often used in classical literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指刀箭等金属器械造成的伤口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!