Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金瓶落井

Pinyin: jīn píng luò jǐng

Meanings: Một tai nạn bất ngờ, dẫn đến mất mát tài sản quý., An unexpected accident leading to the loss of valuable property., 金瓶掉落井底。比喻一去再无音讯。[出处]唐·李白《寄远十二首》第八首“金瓶落井无消息,令人行叹复坐思。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丷, 人, 王, 并, 瓦, 洛, 艹, 井

Chinese meaning: 金瓶掉落井底。比喻一去再无音讯。[出处]唐·李白《寄远十二首》第八首“金瓶落井无消息,令人行叹复坐思。”

Grammar: Thường được dùng để diễn tả một sự kiện bất ngờ, gây tổn thất đáng tiếc.

Example: 这件事就像金瓶落井,让人惋惜不已。

Example pinyin: zhè jiàn shì jiù xiàng jīn píng luò jǐng , ràng rén wǎn xī bù yǐ 。

Tiếng Việt: Việc này giống như cái bình vàng rơi xuống giếng, khiến người ta tiếc nuối không thôi.

金瓶落井
jīn píng luò jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một tai nạn bất ngờ, dẫn đến mất mát tài sản quý.

An unexpected accident leading to the loss of valuable property.

金瓶掉落井底。比喻一去再无音讯。[出处]唐·李白《寄远十二首》第八首“金瓶落井无消息,令人行叹复坐思。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金瓶落井 (jīn píng luò jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung