Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金瓯无缺
Pinyin: jīn ōu wú quē
Meanings: Perfection without any flaws (like an unblemished golden cup)., Sự hoàn hảo, không có gì thiếu sót (như một chiếc chén vàng không bị sứt mẻ)., 金瓯盛酒器,比喻国土。金瓯没有残缺。比喻国土完整。[出处]《南史·朱异传》“我国家犹若金瓯,无一伤缺。”[例]但各州之地,俱半错卫屯,半沦苗孽,似非当时~矣。——明·徐宏祖《徐霞客游记·黔游日记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丷, 人, 王, 区, 瓦, 一, 尢, 夬, 缶
Chinese meaning: 金瓯盛酒器,比喻国土。金瓯没有残缺。比喻国土完整。[出处]《南史·朱异传》“我国家犹若金瓯,无一伤缺。”[例]但各州之地,俱半错卫屯,半沦苗孽,似非当时~矣。——明·徐宏祖《徐霞客游记·黔游日记》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự hoàn hảo trong kế hoạch, sản phẩm hoặc tình thế.
Example: 这个计划可以说是金瓯无缺。
Example pinyin: zhè ge jì huà kě yǐ shuō shì jīn ōu wú quē 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này có thể nói là hoàn hảo không hề có thiếu sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hoàn hảo, không có gì thiếu sót (như một chiếc chén vàng không bị sứt mẻ).
Nghĩa phụ
English
Perfection without any flaws (like an unblemished golden cup).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金瓯盛酒器,比喻国土。金瓯没有残缺。比喻国土完整。[出处]《南史·朱异传》“我国家犹若金瓯,无一伤缺。”[例]但各州之地,俱半错卫屯,半沦苗孽,似非当时~矣。——明·徐宏祖《徐霞客游记·黔游日记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế